Nghĩa của từ invigilate trong tiếng Việt.

invigilate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

invigilate

US /ɪnˈvɪdʒ.ə.leɪt/
UK /ɪnˈvɪdʒ.ə.leɪt/
"invigilate" picture

Động từ

1.

coi thi, giám thị

to supervise candidates during an examination

Ví dụ:
The teacher had to invigilate the final exam.
Giáo viên phải coi thi kỳ thi cuối kỳ.
It's a challenging task to invigilate a large group of students.
Coi thi một nhóm lớn học sinh là một nhiệm vụ đầy thách thức.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: