Nghĩa của từ oversee trong tiếng Việt.

oversee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oversee

US /ˌoʊ.vɚˈsiː/
UK /ˌoʊ.vɚˈsiː/
"oversee" picture

Động từ

1.

giám sát, quản lý

supervise (a person or their work), especially in an official capacity

Ví dụ:
The manager will oversee the entire project.
Người quản lý sẽ giám sát toàn bộ dự án.
It's his job to oversee the daily operations.
Công việc của anh ấy là giám sát các hoạt động hàng ngày.
Học từ này tại Lingoland