Nghĩa của từ into trong tiếng Việt.
into trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
into
US /ˈɪn.tuː/
UK /ˈɪn.tuː/

Giới từ
1.
2.
thành, sang
expressing a change of state or condition
Ví dụ:
•
The caterpillar turned into a butterfly.
Con sâu bướm biến thành một con bướm.
•
He translated the book into Spanish.
Anh ấy đã dịch cuốn sách sang tiếng Tây Ban Nha.
3.
thành, ra
indicating the result of a calculation or process
Ví dụ:
•
Two into six goes three times.
Sáu chia hai được ba.
•
Divide the class into groups.
Chia lớp thành các nhóm.
Học từ này tại Lingoland