Nghĩa của từ "intelligence quotient" trong tiếng Việt.

"intelligence quotient" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

intelligence quotient

US /ɪnˈtel.ə.dʒəns ˈkwoʊ.ʃənt/
"intelligence quotient" picture
1.
Học từ này tại Lingoland