Nghĩa của từ quotient trong tiếng Việt.
quotient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quotient
US /ˈkwoʊ.ʃənt/
UK /ˈkwoʊ.ʃənt/
Danh từ
1.
thương số
a particular degree or amount of something:
Ví dụ:
•
This is a car with a high head-turning quotient (= a lot of people turn to look at it).
Học từ này tại Lingoland