Nghĩa của từ "insurance company rating" trong tiếng Việt.
"insurance company rating" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
insurance company rating
US /ɪnˈʃʊr.əns ˈkʌm.pə.ni ˈreɪ.tɪŋ/
UK /ɪnˈʃʊr.əns ˈkʌm.pə.ni ˈreɪ.tɪŋ/

Danh từ
1.
xếp hạng công ty bảo hiểm
An assessment of the financial strength and stability of an insurance company, typically provided by independent rating agencies.
Ví dụ:
•
Before choosing a policy, always check the insurance company rating to ensure financial stability.
Trước khi chọn một hợp đồng bảo hiểm, hãy luôn kiểm tra xếp hạng công ty bảo hiểm để đảm bảo sự ổn định tài chính.
•
A high insurance company rating indicates a strong ability to meet policyholder obligations.
Xếp hạng công ty bảo hiểm cao cho thấy khả năng mạnh mẽ trong việc đáp ứng các nghĩa vụ đối với người mua bảo hiểm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland