Nghĩa của từ insulation trong tiếng Việt.

insulation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

insulation

US /ˌɪn.səˈleɪ.ʃən/
UK /ˌɪn.səˈleɪ.ʃən/
"insulation" picture

Danh từ

1.

vật liệu cách nhiệt, chất cách điện

material used to insulate something, especially a building

Ví dụ:
The house needs better insulation to keep it warm in winter.
Ngôi nhà cần vật liệu cách nhiệt tốt hơn để giữ ấm vào mùa đông.
Fiberglass is a common type of insulation.
Sợi thủy tinh là một loại vật liệu cách nhiệt phổ biến.
2.

cách nhiệt, cách điện

the action of insulating something

Ví dụ:
Proper insulation of the pipes prevents them from freezing.
Việc cách nhiệt đường ống đúng cách giúp ngăn chúng đóng băng.
The company specializes in thermal and acoustic insulation.
Công ty chuyên về cách nhiệt và cách âm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: