Nghĩa của từ initialize trong tiếng Việt.
initialize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
initialize
US /ɪˈnɪʃ.əl.aɪz/
UK /ɪˈnɪʃ.əl.aɪz/
Động từ
1.
ký tên, phê nhận
set to the value or put in the condition appropriate to the start of an operation.
Ví dụ:
•
the counter is initialized to one
2.
ký tên, phê nhận
format (a computer disk).
Học từ này tại Lingoland