Nghĩa của từ inhaler trong tiếng Việt.

inhaler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inhaler

US /ɪnˈheɪ.lɚ/
UK /ɪnˈheɪ.lɚ/
"inhaler" picture

Danh từ

1.

ống hít, máy xông

a device for administering a drug by inhalation, especially for asthma or other respiratory conditions

Ví dụ:
She always carries her inhaler for her asthma.
Cô ấy luôn mang theo ống hít để trị hen suyễn.
The doctor prescribed a new inhaler for his chronic cough.
Bác sĩ đã kê một ống hít mới cho chứng ho mãn tính của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: