Nghĩa của từ exhale trong tiếng Việt.
exhale trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exhale
US /eksˈheɪl/
UK /eksˈheɪl/

Động từ
1.
thở ra, phun ra
breathe out
Ví dụ:
•
She took a deep breath and slowly exhaled.
Cô ấy hít một hơi thật sâu và từ từ thở ra.
•
The dragon exhaled a cloud of smoke.
Con rồng thở ra một đám khói.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland