Nghĩa của từ inhabiting trong tiếng Việt.
inhabiting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inhabiting
Động từ
1.
cư trú
to live in a place:
Ví dụ:
•
These remote islands are inhabited only by birds.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: