Nghĩa của từ inhabit trong tiếng Việt.

inhabit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inhabit

US /ɪnˈhæb.ɪt/
UK /ɪnˈhæb.ɪt/

Động từ

1.

trú ngụ

to live in a place:

Ví dụ:
These remote islands are inhabited only by birds.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: