Nghĩa của từ inhabitant trong tiếng Việt.

inhabitant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inhabitant

US /ɪnˈhæb.ɪ.tənt/
UK /ɪnˈhæb.ɪ.tənt/
"inhabitant" picture

Danh từ

1.

cư dân, người ở

a person or animal that lives in or occupies a place

Ví dụ:
The island's original inhabitants lived in harmony with nature.
Những cư dân ban đầu của hòn đảo sống hòa hợp với thiên nhiên.
The city's inhabitants are proud of their cultural heritage.
Cư dân thành phố tự hào về di sản văn hóa của họ.
Học từ này tại Lingoland