Nghĩa của từ occupant trong tiếng Việt.

occupant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

occupant

US /ˈɑː.kjə.pənt/
UK /ˈɑː.kjə.pənt/

Danh từ

1.

người cư ngụ

a person who lives or works in a room or building:

Ví dụ:
The previous occupants were an Italian family.
Học từ này tại Lingoland