dweller
US /ˈdwel.ɚ/
UK /ˈdwel.ɚ/

1.
cư dân, người ở
a person or animal that lives in or at a specified place
:
•
City dwellers often face higher living costs.
Cư dân thành phố thường đối mặt với chi phí sinh hoạt cao hơn.
•
Cave dwellers adapted to life underground.
Người sống trong hang động đã thích nghi với cuộc sống dưới lòng đất.