Nghĩa của từ dweller trong tiếng Việt.

dweller trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dweller

US /ˈdwel.ɚ/
UK /ˈdwel.ɚ/
"dweller" picture

Danh từ

1.

cư dân, người ở

a person or animal that lives in or at a specified place

Ví dụ:
City dwellers often face higher living costs.
Cư dân thành phố thường đối mặt với chi phí sinh hoạt cao hơn.
Cave dwellers adapted to life underground.
Người sống trong hang động đã thích nghi với cuộc sống dưới lòng đất.
Học từ này tại Lingoland