Nghĩa của từ infirmity trong tiếng Việt.

infirmity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

infirmity

US /ɪnˈfɝː.mə.t̬i/
UK /ɪnˈfɝː.mə.t̬i/
"infirmity" picture

Danh từ

1.

yếu đuối, ốm yếu, bệnh tật

physical or mental weakness

Ví dụ:
Old age brings with it many infirmities.
Tuổi già mang theo nhiều yếu đuối.
Despite his physical infirmity, he remained mentally sharp.
Mặc dù có yếu đuối về thể chất, anh ấy vẫn giữ được sự minh mẫn về tinh thần.
Học từ này tại Lingoland