Nghĩa của từ debility trong tiếng Việt.
debility trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
debility
US /dɪˈbɪl.ə.t̬i/
UK /dɪˈbɪl.ə.t̬i/

Danh từ
1.
suy nhược, yếu đuối
physical weakness, especially as a result of illness
Ví dụ:
•
The patient suffered from extreme debility after the long illness.
Bệnh nhân bị suy nhược nghiêm trọng sau thời gian dài bệnh tật.
•
Old age often brings with it a general debility.
Tuổi già thường đi kèm với suy nhược chung.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland