Nghĩa của từ ailment trong tiếng Việt.

ailment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ailment

US /ˈeɪl.mənt/
UK /ˈeɪl.mənt/
"ailment" picture

Danh từ

1.

bệnh, ốm đau, sự khó chịu

an illness, typically a minor one

Ví dụ:
She suffered from a minor stomach ailment.
Cô ấy bị một bệnh dạ dày nhẹ.
The doctor quickly diagnosed the common ailment.
Bác sĩ nhanh chóng chẩn đoán bệnh thông thường.
Học từ này tại Lingoland