Nghĩa của từ indigenous trong tiếng Việt.
indigenous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
indigenous
US /ɪnˈdɪdʒ.ə.nəs/
UK /ɪnˈdɪdʒ.ə.nəs/

Tính từ
1.
bản địa, thổ dân
originating or occurring naturally in a particular place; native.
Ví dụ:
•
The kangaroo is indigenous to Australia.
Chuột túi là loài bản địa của Úc.
•
Many indigenous plants are used in traditional medicine.
Nhiều loài thực vật bản địa được sử dụng trong y học cổ truyền.
Từ đồng nghĩa:
2.
bản địa, thổ dân
referring to the original inhabitants of a country or region, especially before the arrival of colonists.
Ví dụ:
•
The government is working to protect the rights of indigenous peoples.
Chính phủ đang nỗ lực bảo vệ quyền của các dân tộc bản địa.
•
The museum features art from various indigenous cultures.
Bảo tàng trưng bày nghệ thuật từ nhiều nền văn hóa bản địa khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland