Nghĩa của từ inconclusive trong tiếng Việt.
inconclusive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inconclusive
US /ˌɪn.kəŋˈkluː.sɪv/
UK /ˌɪn.kəŋˈkluː.sɪv/

Tính từ
1.
không có kết luận, không thuyết phục, không quyết định
not leading to a firm conclusion or result; not ending doubt or dispute
Ví dụ:
•
The evidence presented was inconclusive, so no charges were filed.
Bằng chứng được đưa ra không thuyết phục, vì vậy không có cáo buộc nào được đưa ra.
•
The debate ended with inconclusive results, leaving many questions unanswered.
Cuộc tranh luận kết thúc với kết quả không có kết luận, để lại nhiều câu hỏi chưa được giải đáp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland