Nghĩa của từ incising trong tiếng Việt.

incising trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incising

Động từ

1.

rạch

to cut the surface of something carefully with a sharp tool:

Ví dụ:
The design is incised into a metal plate.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: