Nghĩa của từ inaugurated trong tiếng Việt.
inaugurated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inaugurated
Động từ
1.
khánh thành
to put someone into an official position with a ceremony:
Ví dụ:
•
American presidents are always inaugurated on 20 January .
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: