inability
US /ˌɪn.əˈbɪl.ə.t̬i/
UK /ˌɪn.əˈbɪl.ə.t̬i/

1.
sự không thể, sự bất lực
the state of being unable to do something
:
•
His inability to speak French made communication difficult.
Việc không thể nói tiếng Pháp của anh ấy khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.
•
The company cited his inability to meet deadlines as a reason for dismissal.
Công ty viện dẫn việc không thể hoàn thành đúng hạn của anh ấy là lý do sa thải.