Nghĩa của từ "in effect" trong tiếng Việt.

"in effect" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in effect

US /ɪn ɪˈfekt/
UK /ɪn ɪˈfekt/
"in effect" picture

Cụm từ

1.

trên thực tế, có hiệu lực

in fact, although not officially stated or intended

Ví dụ:
The new policy is in effect as of today.
Chính sách mới có hiệu lực kể từ hôm nay.
He is, in effect, the manager, even though he doesn't have the title.
Anh ấy, trên thực tế, là quản lý, mặc dù anh ấy không có chức danh.
Học từ này tại Lingoland