Nghĩa của từ illustrative trong tiếng Việt.

illustrative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

illustrative

US /ɪˈlʌs.trə.t̬ɪv/
UK /ɪˈlʌs.trə.t̬ɪv/

Tính từ

1.

minh họa

helping to explain or prove something:

Ví dụ:
Falling house prices are illustrative of the crisis facing the construction industry.
Học từ này tại Lingoland