Nghĩa của từ identifier trong tiếng Việt.
identifier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
identifier
UK
Danh từ
1.
định danh
a person or thing that identifies something.
Ví dụ:
•
the new number is to be known as the “unique patient identifier.”
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: