Nghĩa của từ hysterical trong tiếng Việt.
hysterical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hysterical
US /hɪˈster.ɪ.kəl/
UK /hɪˈster.ɪ.kəl/

Tính từ
1.
cuồng loạn, kích động
uncontrollably emotional or excited
Ví dụ:
•
She became hysterical with laughter.
Cô ấy trở nên cuồng loạn vì cười.
•
The crowd grew hysterical as the band took the stage.
Đám đông trở nên cuồng loạn khi ban nhạc lên sân khấu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland