Nghĩa của từ hysterical trong tiếng Việt.

hysterical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hysterical

US /hɪˈster.ɪ.kəl/
UK /hɪˈster.ɪ.kəl/
"hysterical" picture

Tính từ

1.

cuồng loạn, kích động

uncontrollably emotional or excited

Ví dụ:
She became hysterical with laughter.
Cô ấy trở nên cuồng loạn vì cười.
The crowd grew hysterical as the band took the stage.
Đám đông trở nên cuồng loạn khi ban nhạc lên sân khấu.
2.

buồn cười, hài hước

very funny

Ví dụ:
The comedian's performance was absolutely hysterical.
Màn trình diễn của diễn viên hài thật sự buồn cười.
The movie had some truly hysterical moments.
Bộ phim có một số khoảnh khắc thực sự buồn cười.
Học từ này tại Lingoland