Nghĩa của từ hydrated trong tiếng Việt.

hydrated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hydrated

US /haɪˈdreɪ.t̬ɪd/
UK /haɪˈdreɪ.t̬ɪd/

Tính từ

1.

ngậm nước

having absorbed enough water or other liquid:

Ví dụ:
Be sure to stay hydrated during the race by drinking plenty of fluids.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: