Nghĩa của từ hydrating trong tiếng Việt.

hydrating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hydrating

Động từ

1.

dưỡng ẩm

to make your body absorb water or other liquid:

Ví dụ:
oils that help hydrate your skin

Danh từ

1.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: