Nghĩa của từ hushed trong tiếng Việt.

hushed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hushed

US /hʌʃt/
UK /hʌʃt/

Tính từ

1.

im lặng

quiet:

Ví dụ:
She stood up to address a hushed courtroom.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: