Nghĩa của từ hunk trong tiếng Việt.

hunk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hunk

US /hʌŋk/
UK /hʌŋk/
"hunk" picture

Danh từ

1.

miếng lớn, khúc

a large piece of something, especially food, cut or broken off a larger piece

Ví dụ:
He cut a large hunk of bread from the loaf.
Anh ấy cắt một miếng lớn bánh mì từ ổ bánh.
The dog gnawed on a hunk of meat.
Con chó gặm một miếng thịt.
Từ đồng nghĩa:
2.

người đàn ông hấp dẫn, người đàn ông cơ bắp

a sexually attractive man, especially one who is large and muscular

Ví dụ:
He's a real hunk, with broad shoulders and a charming smile.
Anh ấy là một người đàn ông hấp dẫn thực sự, với bờ vai rộng và nụ cười quyến rũ.
All the girls were swooning over the new football team's hunk.
Tất cả các cô gái đều mê mẩn anh chàng đẹp trai của đội bóng đá mới.
Học từ này tại Lingoland