dreamboat

US /ˈdriːm.boʊt/
UK /ˈdriːm.boʊt/
"dreamboat" picture
1.

người trong mộng, điều mơ ước, người/vật rất hấp dẫn

a person or thing that is very attractive or desirable

:
He's a real dreamboat, with his charming smile and kind eyes.
Anh ấy đúng là một người trong mộng, với nụ cười quyến rũ và đôi mắt nhân hậu.
That vintage car is a total dreamboat for collectors.
Chiếc xe cổ đó là một giấc mơ đối với các nhà sưu tập.