Nghĩa của từ dreamboat trong tiếng Việt.

dreamboat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dreamboat

US /ˈdriːm.boʊt/
UK /ˈdriːm.boʊt/
"dreamboat" picture

Danh từ

1.

người trong mộng, điều mơ ước, người/vật rất hấp dẫn

a person or thing that is very attractive or desirable

Ví dụ:
He's a real dreamboat, with his charming smile and kind eyes.
Anh ấy đúng là một người trong mộng, với nụ cười quyến rũ và đôi mắt nhân hậu.
That vintage car is a total dreamboat for collectors.
Chiếc xe cổ đó là một giấc mơ đối với các nhà sưu tập.
Học từ này tại Lingoland