Nghĩa của từ humidity trong tiếng Việt.
humidity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
humidity
US /hjuːˈmɪd.ə.t̬i/
UK /hjuːˈmɪd.ə.t̬i/

Danh từ
1.
độ ẩm, hơi ẩm
the amount of water vapor in the air
Ví dụ:
•
The high humidity made the summer day feel even hotter.
Độ ẩm cao làm cho ngày hè cảm thấy nóng hơn.
•
Plants thrive in conditions of high humidity.
Thực vật phát triển mạnh trong điều kiện độ ẩm cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: