Nghĩa của từ loungewear trong tiếng Việt.
loungewear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
loungewear
US /ˈlaʊndʒ.wer/
UK /ˈlaʊndʒ.wer/

Danh từ
1.
đồ mặc nhà, đồ bộ mặc nhà
casual, comfortable clothing suitable for wearing at home or for relaxing activities
Ví dụ:
•
After a long day, she changed into her favorite loungewear.
Sau một ngày dài, cô ấy thay bộ đồ mặc nhà yêu thích của mình.
•
The new collection features stylish and comfortable loungewear.
Bộ sưu tập mới có các mẫu đồ mặc nhà sành điệu và thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland