Nghĩa của từ "hot water bottle" trong tiếng Việt.

"hot water bottle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hot water bottle

US /ˌhɑːt ˈwɑː.t̬ɚ ˌbɑː.t̬əl/
UK /ˌhɑːt ˈwɑː.t̬ɚ ˌbɑː.t̬əl/
"hot water bottle" picture

Danh từ

1.

túi chườm nóng, bình nước nóng

a rubber or plastic container filled with hot water and used for warmth, typically in bed

Ví dụ:
She put a hot water bottle at the foot of the bed to warm it up.
Cô ấy đặt một cái túi chườm nóng ở cuối giường để làm ấm nó.
A hot water bottle can help soothe muscle aches.
Một cái túi chườm nóng có thể giúp làm dịu đau cơ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland