Nghĩa của từ homeland trong tiếng Việt.

homeland trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

homeland

US /ˈhoʊm.lænd/
UK /ˈhoʊm.lænd/
"homeland" picture

Danh từ

1.

quê hương, tổ quốc

a person's native land

Ví dụ:
He returned to his homeland after many years abroad.
Anh ấy trở về quê hương sau nhiều năm ở nước ngoài.
The soldiers fought bravely to defend their homeland.
Những người lính đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ quê hương của họ.
Học từ này tại Lingoland