Nghĩa của từ fatherland trong tiếng Việt.

fatherland trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fatherland

US /ˈfɑː.ðɚ.lænd/
UK /ˈfɑː.ðɚ.lænd/

Danh từ

1.

Tổ quốc

Học từ này tại Lingoland