Nghĩa của từ homed trong tiếng Việt.
homed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
homed
1.
quê hương
to aim for:
Ví dụ:
•
The missile homed in on the ship.
Học từ này tại Lingoland