Nghĩa của từ "hold water" trong tiếng Việt.
"hold water" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hold water
US /hoʊld ˈwɑː.tər/
UK /hoʊld ˈwɑː.tər/

Thành ngữ
1.
đứng vững, có cơ sở, hợp lý
to be able to stand up to criticism, be sound, or be valid
Ví dụ:
•
His alibi just doesn't hold water.
Lời biện hộ của anh ta không đứng vững.
•
The theory needs more evidence to hold water.
Lý thuyết cần thêm bằng chứng để đứng vững.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland