Nghĩa của từ hobbyist trong tiếng Việt.

hobbyist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hobbyist

US /ˈhɑː.bi.ɪst/
UK /ˈhɑː.bi.ɪst/
"hobbyist" picture

Danh từ

1.

người chơi, người có sở thích

a person who pursues a hobby

Ví dụ:
He's a keen model train hobbyist.
Anh ấy là một người chơi mô hình tàu hỏa rất nhiệt tình.
Many hobbyists enjoy collecting rare stamps.
Nhiều người chơi thích sưu tập tem quý hiếm.
Học từ này tại Lingoland