Nghĩa của từ hoagie trong tiếng Việt.
hoagie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hoagie
US /ˈhoʊ.ɡi/
UK /ˈhoʊ.ɡi/

Danh từ
1.
hoagie, bánh mì kẹp
a type of sandwich made on a long roll, typically filled with various meats, cheeses, vegetables, and condiments
Ví dụ:
•
I ordered a turkey and provolone hoagie for lunch.
Tôi đã gọi một chiếc bánh mì hoagie gà tây và phô mai provolone cho bữa trưa.
•
Philly is famous for its cheesesteak hoagies.
Philly nổi tiếng với món bánh mì hoagie phô mai bít tết.
Học từ này tại Lingoland