Nghĩa của từ sub trong tiếng Việt.
sub trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sub
US /sʌb/
UK /sʌb/
Danh từ
1.
phụ
a submarine.
Ví dụ:
•
the yachtsman claimed his boat had been sunk by a sub
2.
phụ
a subscription.
Động từ
1.
phụ
act as a substitute for someone.
Ví dụ:
•
he subbed for Scott as weatherman
Học từ này tại Lingoland