Nghĩa của từ heedful trong tiếng Việt.

heedful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heedful

1.

cẩn thận

Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: