heartbreak
US /ˈhɑːrt.breɪk/
UK /ˈhɑːrt.breɪk/

1.
đau lòng, tan nát cõi lòng
overwhelming distress
:
•
The news of his death caused her immense heartbreak.
Tin tức về cái chết của anh ấy đã gây ra cho cô ấy nỗi đau lòng khôn xiết.
•
It was a moment of pure heartbreak when she realized she had lost everything.
Đó là khoảnh khắc đau lòng tột độ khi cô nhận ra mình đã mất tất cả.