Nghĩa của từ heartbreak trong tiếng Việt.

heartbreak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heartbreak

US /ˈhɑːrt.breɪk/
UK /ˈhɑːrt.breɪk/
"heartbreak" picture

Danh từ

1.

đau lòng, tan nát cõi lòng

overwhelming distress

Ví dụ:
The news of his death caused her immense heartbreak.
Tin tức về cái chết của anh ấy đã gây ra cho cô ấy nỗi đau lòng khôn xiết.
It was a moment of pure heartbreak when she realized she had lost everything.
Đó là khoảnh khắc đau lòng tột độ khi cô nhận ra mình đã mất tất cả.
Học từ này tại Lingoland