Nghĩa của từ headwrap trong tiếng Việt.

headwrap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

headwrap

US /ˈhed.ræp/
UK /ˈhed.ræp/
"headwrap" picture

Danh từ

1.

khăn trùm đầu, khăn xếp

a piece of cloth worn wrapped around the head, typically by women, for cultural, religious, or fashion reasons

Ví dụ:
She wore a colorful headwrap to the festival.
Cô ấy đội một chiếc khăn trùm đầu đầy màu sắc đến lễ hội.
Many cultures have traditional ways of tying a headwrap.
Nhiều nền văn hóa có những cách truyền thống để quấn khăn trùm đầu.
Học từ này tại Lingoland