hijab

US /ˈhɪdʒ.æb/
UK /ˈhɪdʒ.æb/
"hijab" picture
1.

khăn trùm đầu, khăn che mặt

a head covering worn in public by some Muslim women

:
Many Muslim women choose to wear a hijab as a sign of modesty.
Nhiều phụ nữ Hồi giáo chọn đội khăn trùm đầu như một dấu hiệu của sự khiêm tốn.
The new policy allows students to wear a hijab in school.
Chính sách mới cho phép học sinh đội khăn trùm đầu ở trường.