Nghĩa của từ bandana trong tiếng Việt.
bandana trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bandana
US /bænˈdæn.ə/
UK /bænˈdæn.ə/

Danh từ
1.
khăn rằn, khăn tay
a square of cloth, typically cotton, printed with a pattern or a picture, and worn as a head covering or tied around the neck or face.
Ví dụ:
•
He wore a red bandana around his neck.
Anh ấy đeo một chiếc khăn rằn màu đỏ quanh cổ.
•
She tied a colorful bandana in her hair.
Cô ấy buộc một chiếc khăn rằn đầy màu sắc vào tóc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland