Nghĩa của từ headscarf trong tiếng Việt.
headscarf trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
headscarf
US /ˈhed.skɑːrf/
UK /ˈhed.skɑːrf/

Danh từ
1.
khăn trùm đầu, khăn xếp
a piece of cloth worn on the head by women, typically to protect the hair or for religious reasons
Ví dụ:
•
She tied a colorful headscarf around her hair.
Cô ấy buộc một chiếc khăn trùm đầu đầy màu sắc quanh tóc.
•
Many women wear a headscarf as part of their religious attire.
Nhiều phụ nữ đội khăn trùm đầu như một phần của trang phục tôn giáo của họ.
Học từ này tại Lingoland