Nghĩa của từ hairband trong tiếng Việt.

hairband trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hairband

US /ˈher.bænd/
UK /ˈher.bænd/
"hairband" picture

Danh từ

1.

băng đô, dây buộc tóc

a band worn in the hair to keep it in place or as an ornament

Ví dụ:
She used a colorful hairband to tie back her long hair.
Cô ấy dùng một chiếc băng đô nhiều màu để buộc tóc dài của mình.
My little sister loves wearing sparkly hairbands.
Em gái tôi thích đeo băng đô lấp lánh.
Học từ này tại Lingoland