hairband
US /ˈher.bænd/
UK /ˈher.bænd/

1.
băng đô, dây buộc tóc
a band worn in the hair to keep it in place or as an ornament
:
•
She used a colorful hairband to tie back her long hair.
Cô ấy dùng một chiếc băng đô nhiều màu để buộc tóc dài của mình.
•
My little sister loves wearing sparkly hairbands.
Em gái tôi thích đeo băng đô lấp lánh.