Nghĩa của từ "hazmat suit" trong tiếng Việt.

"hazmat suit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hazmat suit

US /ˈhæz.mæt ˌsuːt/
UK /ˈhæz.mæt ˌsuːt/
"hazmat suit" picture

Danh từ

1.

đồ bảo hộ hóa chất, bộ đồ hazmat

a protective suit worn by people who are dealing with dangerous chemicals or other dangerous substances

Ví dụ:
The emergency crew arrived wearing full hazmat suits.
Đội cứu hộ khẩn cấp đến trong bộ đồ bảo hộ hóa chất đầy đủ.
Workers handling the toxic waste must wear a hazmat suit.
Công nhân xử lý chất thải độc hại phải mặc đồ bảo hộ hóa chất.
Học từ này tại Lingoland